1 |
VHD |
Đại học Công nghiệp Việt Hung |
2 |
ANH |
Học viện An ninh nhân dân |
3 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
4 |
BPH |
Học viện Biên phòng |
5 |
CSH |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
6 |
HCP |
Học viện Chính sách và Phát triển |
7 |
BVH |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
8 |
HEH |
Học viện Hậu cần |
9 |
NQH |
Học viện Khoa học Quân sự |
10 |
KMA |
Học viện Kỹ thuật Mật mã (cơ sở phía Bắc) |
11 |
KQH |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
12 |
NHH |
Học viện Ngân hàng |
13 |
NHB |
Học viện ngân hàng (Phân viện Bắc Ninh) |
14 |
HQT |
Học viện Ngoại giao |
15 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
16 |
PKH |
Học viện Phòng không - Không quân |
17 |
HPN |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
18 |
HVQ |
Học viện Quản lý Giáo dục |
19 |
YQH |
Học viện Quân y |
20 |
HTC |
Học viện Tài chính |
21 |
HTN |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam |
22 |
HTA |
Học viện Tòa án |
23 |
HYD |
Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
24 |
DTQ |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên |
25 |
DTP |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai |
26 |
QHQ |
Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
27 |
LCH |
Trường Sĩ quan Chính trị |
28 |
LBH |
Trường Sĩ quan Pháo binh |
29 |
HGH |
Trường Sĩ quan Phòng hóa |
30 |
TGH |
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp |
31 |
DCH |
Trường Sĩ quan Đặc công |
32 |
BKA |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
33 |
QHI |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
34 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Hà Nội) |
35 |
GTA.TN |
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Thái Nguyên) |
36 |
GTA.VP |
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Vĩnh Phúc) |
37 |
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên |
38 |
DCQ |
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị |
39 |
DDA |
Đại học Công nghệ Đông Á |
40 |
DDA |
Đại học Công nghệ Đông Á (Cơ sở Bắc Ninh) |
41 |
CCM |
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
42 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
43 |
DDM |
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
44 |
VUI |
Đại học Công nghiệp Việt Trì |
45 |
LDA |
Đại học Công Đoàn |
46 |
DTV |
Đại học Dân lập Lương Thế Vinh |
47 |
DKH |
Đại học Dược Hà Nội |
48 |
QHS |
Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội |
49 |
GHA |
Đại học Giao thông Vận tải |
50 |
HLU |
Đại học Hạ Long |
51 |
DKT |
Đại học Hải Dương |
52 |
THP |
Đại học Hải Phòng |
53 |
HHA |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
54 |
ETU |
Đại học Hòa Bình |
55 |
DNB |
Đại học Hoa Lư |
56 |
THV |
Đại học Hùng Vương |
57 |
DTZ |
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
58 |
QHT |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
59 |
KCN |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
60 |
QHX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HN |
61 |
DKS |
Đại học Kiểm sát Hà Nội |
62 |
KTA |
Đại học Kiến trúc Hà Nội |
63 |
UKB |
Đại học Kinh Bắc |
64 |
DQK |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
65 |
DVB |
Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên |
66 |
QHE |
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
67 |
DKK |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) |
68 |
DKD |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) |
69 |
KHA |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
70 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - ĐH Thái Nguyên |
71 |
LNH |
Đại học Lâm nghiệp |
72 |
DLX |
Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) |
73 |
DLT |
Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) |
74 |
QHL |
Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
75 |
LPH |
Đại học Luật Hà Nội |
76 |
MDA.HN |
Đại học Mỏ - Địa chất (Cơ sở Hà Nội) |
77 |
MHN |
Đại học Mở Hà Nội |
78 |
DTF |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên |
79 |
NTH.HN |
Đại học Ngoại thương (Cơ sở Hà Nội) |
80 |
NTH |
Đại học Ngoại thương (Cơ sở Quảng Ninh) |
81 |
NTU |
Đại học Nguyễn Trãi |
82 |
DNV.HN |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
83 |
DTN |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
84 |
DBG |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
85 |
DTA |
Đại học Phenikaa |
86 |
PCH |
Đại học Phòng cháy chữa cháy |
87 |
DPD |
Đại học Phương Đông |
88 |
DHP |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng |
89 |
DBH |
Đại học Quốc tế Bắc Hà |
90 |
SDU |
Đại học Sao Đỏ |
91 |
DTS |
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
92 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
93 |
SP2 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
94 |
SKH |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
95 |
SKH.HD |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (cơ sở Hải Dương) |
96 |
SKN |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
97 |
DFA |
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
98 |
FBU |
Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội |
99 |
DMT.HN |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
100 |
TQU |
Đại học Tân Trào |
101 |
TTB |
Đại học Tây Bắc |
102 |
DTB |
Đại học Thái Bình |
103 |
DTL |
Đại học Thăng Long |
104 |
TDD |
Đại học Thành Đô |
105 |
DDB |
Đại học Thành Đông |
106 |
HNM |
Đại học Thủ đô Hà Nội |
107 |
TMA |
Đại học Thương mại |
108 |
TLA |
Đại học Thủy Lợi |
109 |
LAH |
Đại học Trần Quốc Tuấn (Sĩ quan Lục quân 1) |
110 |
DVP |
Đại học Trưng Vương |
111 |
XDA |
Đại học Xây dựng |
112 |
QHY |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
113 |
DTY |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
114 |
YPB |
Đại học Y Dược Hải Phòng |
115 |
YTB |
Đại học Y Dược Thái Bình |
116 |
THU |
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam |
117 |
YTC |
Đại học Y tế Công cộng |
118 |
DDN |
Đại học Đại Nam |
119 |
DDL |
Đại học Điện lực |
120 |
DDD |
Đại học Đông Đô |